- Từ điển Viết tắt
CNIPF
Xem thêm các từ khác
-
CNIR
Calling Number Identification Restriction -
CNIRD
Caribbean Network for Integrated Rural Development -
CNIRF
CANICO RESOURCES CORP. -
CNIS
Call Number Identification Services Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE,... -
CNISP
Canadian Nosocomial Infection Surveillance Program -
CNIT
CENIT BANCORP, INC. -
CNITV
Centre National d\'Informations Toxicologiques -
CNIU
Communication/navigation interface unit Communications, Navigation Interface Unit -
CNIUF
COMMANDER COMMUNICATIONS LTD. -
CNIVF
Centre National d\'Information sur la Violence dans la Famille -
CNIWG
Crime and Narcotics Imagery Working Group -
CNJ
Central Railroad of New Jersey COLE NATIONAL CORP. College of New Jersey Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNMZ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL,... -
CNK
Cryptonet Key Connector enhancer of KSR IATA code for Blosser Municipal Airport, Concordia, Kansas, United States -
CNKCF
CENTRAL CONSTRUCTION CO., LTD. -
CNKIF
COMMERCE NETWORK INTERFACE, INC. -
CNKL
Chronic natural killer cell lymphocytosis Chronic NK cell lymphocytosis -
CNKT
CONNECTINC.COM CO. -
CNLCS
Comissão Nacional de Luta Contra a SIDA -
CNLD
Chronic neonatal lung disease Chronic nonspecific lung diseases - also CNSLD -
CNLDO
Congenital nasolacrimal duct obstruction - also CNDO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.