- Từ điển Viết tắt
CNMIP
Xem thêm các từ khác
-
CNMMN
Commission on New Minerals and Mineral Names -
CNMN
CAMDEN MINES LTD. -
CNMOS
Consolidated Network Mission Operations Support -
CNMP
Collectif National de Mobilisation en Psychiatrie Chronic non-malignant pain -
CNMS
Cylink Network Management System Certified nurse-midwives Clinical neurologic MS Choroidal neovascular membranes - also CNVMs, CNV, CNVM, CNM and CNVs... -
CNMTE
CONMAT TECHNOLOGIES, INC. -
CNMUY
CONSOLIDATED MURCHISON LTD. -
CNMV
Comisión Nacional del Mercado de Valores -
CNMWQ
CINCINNATI MICROWAVE, INC. -
CNMZ
Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, NYLB, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB,... -
CNN
Cable News Network Composite Network Node Computational neural network Cellular Neural Network CNA Income Shares, Inc. Computational neural networks -... -
CNNA
Culture-negative neutrocytic ascites -
CNNB
CENTENNIAL BANC SHARE CORPORATION -
CNNG
CONNING CORP. -
CNNH
CONCORDIA BANK and TRUST CO. -
CNNI
Cable News Network International -
CNNIC
China interNet Network Information Center -
CNNO
CONNOHIO, INC. -
CNNT
Council of Nephrology Nurses and Technicians of the National Kidney Foundation -
CNNU
Compania Nacional de Nabegacao CONNAUGHT CAPITAL, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.