- Từ điển Viết tắt
CNPRC
Xem thêm các từ khác
-
CNPS
California Native Plant Society Canadian Nurses Protective Society Caringbah North Public School Compact nuclear power source Cooma North Public School... -
CNPU
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNPV
Chest negative pressure ventilation -
CNPZ
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNQ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNPase
Cyclic nucleotide 3\'-phosphohydrolase Cyclic nucleotide phosphodiesterase - also CNP -
CNQ
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNRU, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNQHF
CONQUEROR HOLDINGS, LTD -
CNQR
Concur Technologies, Inc. -
CNQS
CONQUEST INDUSTRIES, INC. -
CNR
Carrier to Noise Ratio - also C/N Composite Noise Rating CONAIR FRANKLIN - also CAF Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ,... -
CNRA
Commission on National and Regional Atlases Centre national de recherche agronomique -
CNRB
Company Nuclear Review Board -
CNRCS
COSMO NEWBERRY REM COM SCHOOL -
CNRCVUUCP
Compressed News ReCeive Via UUCP -
CNRD
CONRAD INDUSTRIES, INC. -
CNRET
Centre for Natural Resources Energy and Transport -
CNRF
Commander Naval Reserves Forces -
CNRFY
CONSORCIO ARA S.A. DE C.V. -
CNRG
Centre National de Recherches Geomorphologiques Cochrane Neonatal Review Group -
CNRGW
COASTWIDE ENERGY SERVICES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.