- Từ điển Viết tắt
CNRT
Xem thêm các từ khác
-
CNRU
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRX, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNRVF
CONSOLIDATED NORSEMONT VENTURES LTD. -
CNRX
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRZ, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNRZ
Canadian National Railway - also CN, CNA, CNEU, CNEZ, CNIS, CNPU, CNPZ, CNQ, CNRU, CNRX, CVC, CNR, AC, ACIS, AHW, BCNE, CIW, CNAZ, CVQ, CVRZ, DTIZ, DTS,... -
CNRe
Contrast-to-noise ratio - also CNR and C/N -
CNS
Central nervous system - also CSN College Of Natural Sciences Communications, Navigation, Surveillance Computer Network System Computing and Network Services... -
CNS-SLE
Central nervous system involvement Central nervous system systemic lupus erythematosus -
CNS/AD
Cisco Networking Services for Active Directory -
CNS/ATM
Communication, Navigation, Surveillance/Air Traffic Management Communication, Navigation and Surveillance/Air Traffic Management Communications, navigation,... -
CNS1
Crigler-Najjar syndrome type 1 - also CN-1 -
CNSA
Canadian Nursing Student\'s Association California Nursing Students\' Association Cancer Nurses Society of Australia -
CNSAC
Center for National Security and Arms Control -
CNSB
CNS BANCORP, INC. -
CNSC
CONESCO INDUSTRIES, LTD. -
CNSD
Chronic non-specific diarrhoea Chronic nonspecific diarrhea -
CNSDC
Chronic non-suppurative destructive cholangitis -
CNSE
Commander Navy Support Element -
CNSF
Coalition for National Science Funding Centre Nacional de Semences Forestieres -
CNSG
Commander Naval Security Group -
CNSG MIDPAC
CNSG Middle Pacific
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.