- Từ điển Viết tắt
CNSLQ
Xem thêm các từ khác
-
CNSO
CONSO INTERNATIONAL CORP. -
CNSP
Convergent Network Subscriber Provisioning Council on the Ageing National Seniors Partnership Conspiracy to Commit Cornell Nutrition Surveillance Programme... -
CNSPD
Chronic nonspecific pulmonary diseases - also CNPD -
CNSPF
CENTRAL SPORTS CO., LTD. -
CNSR
Comet Nucleus Sample Return -
CNSRD
Chronic nonspecific respiratory diseases -
CNSSF
CENOSIS INC. -
CNST
Clinical Negligence Scheme for Trusts Constipation - also cn Coagulase-negative staphylococci - also CNS, CONS, C-NS and C-S Constar International Inc.... -
CNSTAT
Committee on National Statistics -
CNSU
Cabin network server unit -
CNSW
CONTINUUS SOFTWARE CORP. -
CNSWTU
Commander, Navy Special Weapons Training Unit -
CNSWU
Commander, Navy Special Weapons Unit -
CNSX
Consolidated Oil and Transportation Company, Inc. - also AMRX Consolidated Oil and Transportation Company Incorporated -
CNSY
Charleston Naval Shipyard -
CNSYS
Computer and Networking Systems -
CNSs
Core Nodal Switching Subsystem Conserved noncoding sequences - also CNS Centralized NetWare Support Services Clinical nurse specialists - also CNS Canadian... -
CNT
Classical nucleation theory Carbon nanotube - also CN Canadian National Telegraph CENTERPOINT PROPERTIES TRUST Carbon nanotubes - also CNTs CENTERPOINT... -
CNT1
Concentrative nucleoside transporter 1 -
CNTB
Computerized Neuropsychological Test Battery
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.