- Từ điển Viết tắt
CNTF-R
Xem thêm các từ khác
-
CNTFET
Carbon NanoTube Field-Effect Transistor Carbon Nano-Tube Field Effect Transistor -
CNTFR
CNTF receptor alpha - also CNTFRalpha and CNTFR-alpha Ciliary neurotrophic factor receptor -
CNTFR-alpha
CNTF receptor alpha - also CNTFRalpha and CNTFR -
CNTFRalpha
Ciliary neurotrophic factor receptor alpha CNTF receptor alpha - also CNTFR and CNTFR-alpha -
CNTFs
Ciliary neuronotrophic factors -
CNTG
Computer Network Transaction Groups -
CNTK
CENTURY TECHNOLOGIES, INC. -
CNTL
CANTEL INDUSTRIES, INC. Control - also CONT, CTL, CTRL, CNTR, C, CON, CO, CT, CTR, CN, CL, CNT, CR, C- and Contr -
CNTN4
Contactin 4 -
CNTOR
Contactor - also Con -
CNTP
Cincinnati New Orleans and Texas Pacific Railway Company Cincinnati, New Orleans and Texas Pacific Railway -
CNTR
CENTER - also CTR, CEN, CENT, CENTR, CENTRE, CNTER, CTAS and C Control - also CONT, CTL, CTRL, C, CON, CO, CT, CTR, CN, CL, CNT, CR, C-, CNTL and Contr -
CNTRD
Centered - also CTR -
CNTRL
Central - also ctr, Ce, CEA, CeN, C, cent, centl and CET -
CNTRLN
Centerline -
CNTRS
Centers - also CTRS -
CNTS
Caudal nucleus tractus solitarii Concentrative nucleoside transporters Connecting tubules - also CNT Caudal nucleus of the solitary tract Commissural nucleus... -
CNTT
Chief of naval technical training - also CNTECHTRA -
CNTV
CENTIV, INC. -
CNTX
Continental Tank Car Corporation - also SFTX Canatoxin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.