- Từ điển Viết tắt
CNVSF
Xem thêm các từ khác
-
CNVT
Convert - also CVT, C and convt -
CNVTN
Convection - also C and convn -
CNVTV
Convective - also C -
CNVTVLY
Convectively -
CNVX
Convoyeur National, Inc. CancerVax Corporation Convoyeur National Incorporated -
CNVs
Choroidal neovascular membranes - also CNVMs, CNV, CNVM, CNM and CNMs Choroidal neovascularizations - also CNV Contingent negative variations - also CNV... -
CNW
CK WITCO CORP. Commercial nuclear waste Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN, BCYU, BKTY, CEI, CGW, CHTT, CNWZ, DKS, DRGW, HOGX, ICSZ,... -
CNWDI
Critical Nuclear Weapons Design Information Critical nuclear weapon design information -
CNWKF
CELL NETWORK AB -
CNWR
Columbia National Wildlife Refuge -
CNWRA
Center for Nuclear Waste Regulatory Analyses -
CNWS
Chicago and North Western Railway - also CGW, CMO, CNW, CNWZ and MSTL -
CNWV
Commercial nuclear waste vitrification -
CNWVP
Commercial Nuclear Waste Vitrification Program -
CNWX
Canadian Wheat Board - also CPWX and CWB -
CNWZ
Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN, BCYU, BKTY, CEI, CGW, CHTT, CNW, DKS, DRGW, HOGX, ICSZ, MI, MKT, MKTT, MKTZ, MP, MPIT, MPLZ, MPZ,... -
CNX
Certified Network Expert Calnexin - also CN CONSOLIDATED ENERGY SYSTEMS, INC. Cranial nerve number 10 CONSOL Energy Inc. IATA code for Chiang Mai International... -
CNXML
CoNneXions Markup Language -
CNXS
CNS, Inc. -
CNXT
Conexant Systems, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.