- Từ điển Viết tắt
COABE
Xem thêm các từ khác
-
COAC
COA DEVELOPMENT CORP. -
COACE
Columbus Ohio Association of Catholic Educators -
COACH
Canadian Organization for Advancement of Computers in Health -
COACT
Combat Air Activity Reports -
COADS
Comprehensive Ocean-Atmosphere Data Set Command and Administrative Data System Comprehensive Ocean Atmosphere Data Set -
COAEs
Click-evoked otoacoustic emissions - also CEOAEs and CEOEs -
COAF
Children of Alcoholics Foundation - also COAFM COAL TECHNOLOGY CORP. -
COAFM
Children of Alcoholics Foundation - also COAF -
COAGMET
Colorado Agricultural Meteorology -
COAL
Columbus Ohio Area Local -
COALL
Childhood acute lymphoblastic leukemia -
COAM
Center for Ocean Atmospheric Modeling Chlorite-oxidized oxyamylose -
COAMFTE
Commission on Accreditation for Marriage and Family Therapy Commission on Accreditation for Marriage and Family Therapy Education -
COAMPS
Coupled Ocean/Atmosphere Mesoscale Prediction System -
COAMS
Computerization of Army Movement Schedules -
COAP
CENTER FOR OCEAN ANALYSIS AND PREDICTION CERTIFIED OFFICE AUTOMATION PROFESSIONAL Course of Action Planner Clinical Outcomes Assessment Program Cyclophosphamide,... -
COAR
Centre D\'opérations Aériennes Régional Contracting Officer\'s Authorized Representative Convolvulus arvensis -
COARE
Coupled Ocean-Atmosphere Response Experiment Coupled Ocean-Atmosphere Response Coupled Ocean-Atmosphere Research Experiment -
COAS
Crew Optical Alignment Sight Course Optical Alignment Sight Children of alcoholics - also COA Caldera Open Administration System Coactivators COAST TO... -
COASP
Cooperative Arctic Seismological Project
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.