- Từ điển Viết tắt
COBUILD
Xem thêm các từ khác
-
COBVY
BERMUDA CHINA ONLINE LTD. -
COBWEB
COntent-Based image retrieval on the WEB -
COBX
Cobre Mining Company, Ltd. Cobre Mining Company Limited -
COBZ
CoBiz, Inc. -
COB PANART
Committee of Bomex Participants -
COC
Cleveland open cup Chain of custody Combat Operations Center Certificate of Competency CODED OPTICAL CHARACTER Close-Open-Close Certificate of Compliance... -
COC-GE
Combat Operations Center-Ground Element -
COCA
Cost Of Cracking Adjustment Clearinghouse on Computer Accommodation Cocaine - also COC, CC, CO and C Consent order and compliance agreement Conyza canadensis -
COCB
Crossed olivocochlear bundle -
COCBF
COASTAL CARIBBEAN OILS and MINERALS, LTD. -
COCC
Central Oregon Community College Contractor Operational Control Center Constellation Operations Control Centers CONTINENTAL CAPITAL CORP. -
COCD
Cutler-orosi Community Day -
COCESS
Contractor Operated Civil Engineering Supply Store -
COCI
Committee on Culture and Information Committee on Chemistry and Industry -
COCIR
Co-ordination Industries Committee for the Radiological Industry -
COCN
COCENSYS, INC. -
COCO
Contractor-Owned, Contractor-Operated Chief of Contracting Operations Commander of Chain Operations Corinthian Colleges, Inc. Command and Control - also... -
COCOM
Combatant Command Coordinating Committee - also CC Coordinating Committee for Multilateral Export Controls Controlling Command Authority Combatant Commander... -
COCOM(-Liste)
COoperation with COMmunism -
COCOMO
Constructive Cost Model - also COCOTS Cost Constructive Model
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.