- Từ điển Viết tắt
COLA
- Cost of Living Adjustment
- Cost of Living Allowance
- Cost-of-Living Adjustment
- Cost-of-living adjustments
- Center for Ocean-Land Atmosphere
- Cost-of-living adjustment/allowance
- Council on Legislative Affairs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
COLAI
Center for Ocean, Land and Atmospheric Interactions -
COLAN
Central Office-Based Local Area Network - also COOLAN -
COLAP
Colonoscopic allergen provocation -
COLB
Columbia Banking System, Inc. -
COLCF
COOL CHIPS PLC -
COLD-SAT
Cryogenic on Orbit Liquid Depot Storage, Acquisition, Transfer -
COLDAPAQ
Colombia Data Paquetos -
COLDS
Common Opto-electronic Laser Detection System -
COLGF
COLONIAL GROUP LTD. -
COLH
COLE, INC. -
COLI
Collagen I - also CI -
COLIWASA
Composite liquid waste sampler Composite liquid waste sample -
COLIa1
Collagen Ia1 Collagen type Ialpha1 -
COLL
Collect - also col., Col $, C and Col Collision - also COL, Colln. and C Collagen - also col, CL, CN, CO, CLG and C Collection - also Col $, COL, Collecn... -
COLLIDE-2
Collisions into Dust Experiment - 2 -
COLM
Column - also C, Col and Col. COLUMBIA SPORTSWEAR CO. Columbia Sportswear Company -
COLMR
Center for Organization, Leadership and Management Research -
COLOC
Change Of Location Of Command -
COLORX
Colorado Drug Formulary -
COLOS
Conceptual Learning of Science
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.