- Từ điển Viết tắt
COMAMF(L)
Xem thêm các từ khác
-
COMAMPHIBFORSOPAC
Commander, Amphibious Force, South Pacific Force -
COMAO
Composite Air Operations Combined Air Operations -
COMAP
Continuous area pattern mapping COMET Mesoscale Analysis and Prediction -
COMAR
Code of Maryland Regulations Conference of Medical Academic Representatives Coastal Marine Programme -
COMARAIRMED
Commander Maritime Air Forces Mediterranean -
COMARE
Committee on Medical Aspects of Radiation in the Environment -
COMARFOR
Commander, Army Forces Commander - also Cdr, Com, Comdr, CC, CMDR, CNAL, CNAP, COMAFFOR, COMCAF, COMJSOTF, COMJTF, COMMARFOR, COMNAVFOR, CD, C, Comm and... -
COMARO
Composite magic-angle rotation -
COMARRC
Commander ARRC Commander Allied Command Europe Rapid Reaction Corps -
COMARS
Careers Office Matching and Recording System -
COMARSPACE
Commander, United States Army Space Command -
COMASWFORPAC
Commander Antisubmarine Warfare Force U. S. Pacific Fleet -
COMASWFORTHIRDFLT
Commander, Antisubmarine Warfare Force Third Fleet -
COMAT
Compatibility of Materials -
COMAs
Combined Orbital Maneuvering and Abort System Chiral organomagnesium amides -
COMB
Combustion - also Combstn and Combust Combination - also combo, COM, C and Combn COMBustor Community Bancshares, Inc. - also CBOG Cyclophosphamide, oncovin,... -
COMBALTAP
Commander Baltic Approaches Commander Allied Forces Baltic Approaches -
COMBARPAC
Commander Barrier Pacific -
COMBATDF
Combat Directional Finder -
COMBATT
Commercially Based Tactical Truck
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.