- Từ điển Viết tắt
COMDESRON
Xem thêm các từ khác
-
COMDEV
Combat Developer - also CBTDEV, CBD and CD -
COMDEX
COMputer Dealer\'s EXposition Computer Dealers Exhibition Computer Dealers Exposition -
COMDT
Commandant - also CMDT Commandant, U S Coast Guard Community-Directed Treatment Commandant - also CMDT -
COMDTINST
Commandants Instruction Commandant Instruction - also CI -
COMDTNOTE
Commandant Note -
COME
Chronic otitis media with effusion COMMERCIAL DECAL, INC. -
COMEAP
COMMITTEE OF THE MEDICAL EFFECTS OF AIR POLLUTANTS Committee on the Medical Effects of Air Pollutants -
COMEC
Communications Security - also COMSEC, CS and COMMSEC Council of Military Education Committees -
COMEDS
Continental Meteorological Data System Continental U.S. Meteorological Data System Committee of the Chiefs of Military Medical Services in NATO -
COMEMIS
Coastal and Marine Environment Management Information System -
COMESA
Common Market for Eastern and Southern Africa -
COMET
Commercial Experiment Transporter Cornell Macintosh Terminal Emulator Computer-operated management evaluation technique Compatibility Enhancement Tape... -
COMETS
COMmunications and broadcasting ETS -
COMETT
Community Action Programme in Education and Training for Technology -
COMEWS
Communications-Electronics Warfare Simulator -
COMEX
Commodity Exchange Communications Exercise - also COMMEX Commodity Exchange Inc. COMmodities EXchange Commence Exercise Commodity Exchange, Inc -
COMFAC
Communications Facility - also CF -
COMFAIR
Commander Fleet Air -
COMFAIRWESTPAC
Commander Fleet Air Western Pacific Detachment PAC DET -
COMFEWSG
Commander, Fleet Electronic Warfare Support Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.