- Từ điển Viết tắt
COMIS
Xem thêm các từ khác
-
COMISA
Confédération Mondiale de l\'Industrie de la Sante Animale -
COMISAF
Commander International Security Assistance Force -
COMIT
Compiler Of the MIT -
COMITEXTIL
Comite de Coordination des Industries Textiles de la CEE -
COMJAM
Communications Jamming Communication Jamming -
COMJCCENT
Commander Joint Command Centre -
COMJCNORTH
Commander Joint Command North -
COMJCNORTHEAST
Commander Joint Command North-East -
COMJCSOUTH
Commander Joint Command South -
COMJCSOUTHCENT
Commander Joint Command South-Centre -
COMJCSOUTHEAST
Commander Joint Command South-East -
COMJCSOUTHWEST
Commander Joint Command South-West -
COMJFCNORTH
Commander Joint Forces Command North -
COMJFCSOUTH
Commander Joint Forces Command South -
COMJSOTF
Commander - also Cdr, Com, Comdr, CC, CMDR, CNAL, CNAP, COMAFFOR, COMARFOR, COMCAF, COMJTF, COMMARFOR, COMNAVFOR, CD, C, Comm and com. -
COMJTF
Commander, Joint Task Force - also CJTF Commander - also Cdr, Com, Comdr, CC, CMDR, CNAL, CNAP, COMAFFOR, COMARFOR, COMCAF, COMJSOTF, COMMARFOR, COMNAVFOR,... -
COMKFOR
Commander Kosovo Force Commander of the Kosovo Force -
COML
Commercial - also COMM, C, Comm., cml, Com and comml COMMERCIAL LANGUAGE Census of Marine Life Complement-mediated lysis - also CML -
COMLAB
Commerce Lab -
COMLANDCENT
Commander Allied Land Forces Central Europe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.