- Từ điển Viết tắt
COMSUBFLOT
Xem thêm các từ khác
-
COMSUBFOR
Commander, Submarine Force -
COMSUBLANT
Commander, Submarine Force Atlantic Commander, Submarine Forces, United States Atlantic Fleet Commander, Submarine Forces - also COMSUBPAC -
COMSUBMED
Commander Submarines Mediterranean -
COMSUBMEDNOREAST
Commander Submarines Northeast Mediterranean - also CSMNE -
COMSUBNORTH
Commander Submarines North -
COMSUBPAC
Commander, Submarine Forces - also COMSUBLANT Commander, Submarine Force Pacific Commander, Submarine Forces, United States Pacific Fleet -
COMSUBSOUTH
Commander Submarines Southern Europe -
COMSUBWESTLANT
Commander Submarines Western Atlantic Area -
COMSURFWARDEVGRU
Commander Surface Warfare Development Group -
COMSY
Commissary -
COMSYS
Communications System - also CS, COMS and COMMSYS -
COMT
Catechol o methyltransferase Caffeic acid 3-O-methyltransferase Catechol-0-methyltransferase Catechol-O-methyltransferase gene Comatose Caffeic acid O-methyltransferase... -
COMT2
Computerized Training for Teams -
COMTA
Comision Mesoamericana de Tecnologia Agricola Comisión Mesoamericana de TecnologÃa AgrÃcola -
COMTAC
Commander, Tactical Air Command Communications Tactical Combat Tactical -
COMTAIWANPATFOR
Commander, Taiwan Patrol Force -
COMTEC
Computer Micrographics and Technology -
COMTECH
COMputer TECHnologies -
COMTECHREP
Complementary technical report -
COMTEL
Compton Telescope - also Comptel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.