- Từ điển Viết tắt
CONALFA
Xem thêm các từ khác
-
CONALOG
Contact Analog -
CONAR
Commanding Officer Narrative Report -
CONARC
Continental Army Command -
CONAS
Combined Nuclear And Steam Propulsion -
CONASEV
Comisión Nacional Supervisora de Empresas y Valores -
CONBE
COUNTRY BANK -
CONCAP
Consortium for Materials Development in Space - also CMDS -
CONCAWE
CONSERVATION OF CLEAN AIR AND WATER IN EUROPE Conservation of clean air and water in Western Europe -
CONCERT
Communications for North Carolina Education, Research and Technology -
CONCISE
COSINE Network\'s Central Information Service for Europe -
CONCN
Concentration - also conc, Cai, ci, Ca, Cc, Cr, Ct, ce, co, Cao, CORT, CON, ccNa, CN, Cat, CNa and C -
CONCOM
Conservation Minister\'s Council -
CONCORDE
CONnected Card-ORienteD Entities -
CONCYTEC
Consejo Nacional de Ciencia y TecnologÃa - also CONACYT -
CONC EVID
Concealing Evidence -
COND
Condition - also CON, C and Condn Condenser - also CO Conditioning Condemned Condition, Conditioner Conditions - also CON Conductance - also CC and C -
CONDAM
Construction Design and Management Regulations -
CONDESAN
Consortium for the Sustainable Development of the Andean Ecoregion Cornell University Consorcio para el Desarrollo Sostenible de Ecoregión Andina -
CONDIS
Confirmation-Disconfirmation Coding System -
CONDO
Crystal orbital neglect of differential overlap
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.