- Từ điển Viết tắt
COOR
Xem thêm các từ khác
-
COORD
Coordinate - also C Coordination - also C and Coordn Coordinator Coordinating -
COORDWG
Coordination Working Group -
COORS
Common Open Order Record System -
COOS
Commanded Out Of Service Coastal Ocean Observing System -
COOSRA
Canadian Offshore Oil Spill Research Association -
COOX
Cooperative Producers, Inc. First Union Rail - also FURX, CHMX, MFCX, NDYX, NOKZ, TQEX, WFIX and XTRX CORONADO EXPLORATIONS LTD. -
COP
Conference of the Parties Changeover Point CO-OP Co-Orbiting Platform COEFFICIENT OF PERFORMANCE - also CP Colombian Peso - also Col$ and CP Coastal Ocean... -
COP/BOP
City of Portland Bureau of Planning -
COP1
Constitutive photomorphogenesis 1 Constitutively photomorphogenic 1 CONSTITUTIVE PHOTOMORPHOGENIC 1 -
COPA
Council on Post Secondary Accreditation Child Online Protection Act Children Online Protection Act Comarum palustre - also POPA Certified Orthotic and... -
COPAD
Contractor Operated Parts Depot Contractor Operating Parts Depot -
COPADOCI
Committee of Principals and Directors of Central Institutions -
COPAFS
Council of Professional Associations on Federal Statistics -
COPARC
Council of Presidents and Region Chairs -
COPARS
Contractor Operated Parts Store - also COPS -
COPB
Code of Best Practice -
COPC
Cobalt phthalocyanine Compound of Potential Concern Chemicals of potential concern Contaminant of Potential Concern Chemical of potential concern Community... -
COPCO
Council Committee on Consumer Policy -
COPCOM
Copernicus Common -
COPD
Chronic obstructive pulmonary disease - also COPT, CODP and CPOD Chronic obstructive pulmonary diseases Chronic obstructive pulmonary disorder Chronic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.