- Từ điển Viết tắt
COSBAL
- Coordinated Shore Based Allowance List
- Consolidated shorebased allowance list
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
COSC
Computer Science - also CS, CSC and Comp Sci Charter Oak State College Corydalis scouleri Combat and operational stress control -
COSC-WARS
Combat Operational Stress Control Workload and Activity Recording System -
COSCA
Confederation of Scottish Counselling Agencies CALS Open System Communication Architecture -
COSCAT
Coherent scatter system -
COSCI
Complete open shell configuration interaction -
COSCOM
Corps Support Command -
COSD
Core Operating Systems Division Committee on Social and Development -
COSE
Combined Office Standard Environment Common Open Software Environment Common Open Systems Environment Committee on Optical Science and Engineering Common... -
COSEMS
Comprehensive Operational Support Evaluation Model for Space -
COSEPUP
Committee on Science, Engineering and Public Policy Committee on Sciences, Engineering and Public Policy -
COSEQ
COSTILLA ENERGY, INC. -
COSF
Colgate Optimized Stannous Fluoride -
COSFF
Corel -
COSHEP
Committee of Scottish Higher Education Principals -
COSHH
Control of Substances Hazardous to Health Control of Substances Hazardous to Health Regulations -
COSHI
Clearinghouse for Occupational Safety and Health Information -
COSI
Common Operating System Interface Cisco-centric Open Source Initiative COMPUTER OUTSOURCING SERVICES, INC. Cosi, Inc. Copenhagen Stock Exchange International... -
COSIC
COmputer Security and Industrial -
COSIN
Control Staff Instructions -
COSINE
Cooperation for Open Systems Interconnection Network in Europe Cooperation for Open Systems Interconnectivity Networking in Europe Cooperation for OSI...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.