- Từ điển Viết tắt
COSNaming
Xem thêm các từ khác
-
COSO
Committee of Sponsoring Organizations of the Treadway Commission Concept of System Operation -
COSOD
Conference on Scientific Ocean Drilling -
COSP
Customer Owned Outside Plant Connection Oriented Session Protocol -
COSPAR
Committee on Space Research - also COSR and CSR -
COSPAS
Cosmicheskaya Sistyema Poiska Avariynich Sudov -
COSPEC
Correlation spectrometer -
COSPEN
Committee on Special Educational Needs -
COSPO
Community Open Source Program Office -
COSPOC
Coordinated Studies in Polar Stratospheric Clouds -
COSQUEC
Council for Occupational Standards and Qualifications in Environmental Conservation -
COSR
Court Ordered Secure Remand Customer Order Status Report -
COSRO
Conical-Scan on Receive Only Conical-Scan-on-Receiver-Only Conical Scan on Receive Only - also CSORO -
COSS
Common Object Services Specification Commander\'s OPSEC Support System Controller of Site Safety Centaur Operations at the Space Station Cone outer segments... -
COSSA
CSIRO Office of Space Science and Applications - also CSIRO OSSA -
COSSAC
Chief of Staff, Supreme Allied Commander COmmunication and Special Signals Analysis Capability -
COSSEC
Cambridge and Oxford Secondary Schools Examinations Council Cambridge, Oxford and Southern Secondary Examinations Council -
COSSI
Commercial Operations and Support Initiative Cost of Operating and Support Saving Initiative -
COSSMHO
Coalition of Spanish-Speaking Mental Health Organizations National Coalition of Hispanic Health and Human Services Organizations -
COSSOR
Cossor Electric Ltd., Harlow -
COST
Committee on Science and Technology COpenhagen SGML Tool Co-Operation in the Field of Science and Technology Research Cooperation On Science and Technology...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.