- Từ điển Viết tắt
COSTIND
Xem thêm các từ khác
-
COSTOC
Computer Supported Teaching Of Computer Science -
COSTR
Collaborative Solar-Terrestrial Research -
COSU
China Ocean Steamship, Ltd. China Ocean Steamship Limited -
COSV
Comitato di Coordinamento delle Organizzazioni per il Servizio Voluntario -
COSVAM
COALITION OF SMALL VOLUME AUTOMOBILE MANUFACTURERS -
COSWF
CANADIAN OIL SANDS TRUST -
COSX
Cabot Corporation - also CBT and CABX Cabot Corporation CAB-O-SIL Division -
COSY
Correlation spectroscopy - also COSY-LR Correlated spectroscopy -
COS OST
Corporation for Open Systems Executive Industry Group - also COS-OST -
COT
CORTECO CONTINENTAL - also contl Cotangent - also ctg Central Office Terminal Continuity Test Carnitine octanoyltransferase Commander of Troops At the... -
COTA
Certified Occupational Therapy Assistant College Of The Arts Caribbean Organisation of Tax Administrators Council on the Ageing - also COTA(A) Centre D\'opérations... -
COTA(A)
Council on the Ageing - also COTA and COTA -
COTAC
Copilot tactical coordinator Committee on Transportation and Communication -
COTAWA
Council on the Ageing Western Australia -
COTC
Canadian Overseas Telecommunication Corporation -
COTEN
Corporation Telecommunication Network -
COTESU
Cooperacion Tecnica Suiza -
COTF
Classroom of the Future - also COF COTTAGE INVESTMENTS, INC. Chain Organization Task Force -
COTFL
Crawling On The Floor Laughing -
COTFLGOHAHA
Crawling On The Floor Laughing Guts Out and Having A Heart Attack - also COTFLGUOAHAHA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.