- Từ điển Viết tắt
COV
- Cover - also C'vr, C, CVR and Cov.
- Coefficient of Variation - also CV, CVo, CVI and CCV
- Covered - also CVRD
- Covering - also C and CVRG
- City of Villains
- Coke oven volatiles
- Counter Obstacle Vehicle
- Closed Order Variance
- Coefficient of variance - also CV
- Coefficients of variation - also CV and CVo
- Coronavirus - also CV
- COVANTA ENERGY CORP.
- IATA code for Covilha Airport, Covilha, Portugal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
COVA
Chicken ovalbumin - also CO Change of vehicle assignment Commission of Voluntary Agencies -
COVART
Computation of Vulnerable Area and Repair Time -
COVAT
Covert orienting of visual attention task -
COVAWT
Cooperative vertical-axis wind turbine -
COVB
COVEST BANCSHARES, INC. -
COVD
COVAD COMMUNICATIONS GROUP, INC. College of Optometrists in Vision Development -
COVE
CERES Ocean Validation Experiment COLUMBIA VENTURES, INC. Code verification - also CODEVER -
COVENIN
Comision Venezolana de Norma Industriales -
COVER
Cover of vaccination evaluated rapidly Community and Voluntary Forum for the Eastern Region -
COVES
Cost and Value Tradeoffs -
COVICS
Covert video communications system -
COVIRIS
Coordination des Vigilances et des Risques Sanitaires -
COVIS
Commonwealth of Virginia Information Systems Colorado Vital Statistic -
COVR
COVER-ALL TECHNOLOGIES, INC. -
COVS
CONSOLIDATED TRAVEL SYSTEMS INC. -
COVT
COVINGTON DEVELOPMENT GROUP, INC. -
COW
Committee of the Whole Computer On Wheels Cluster Of Workstations Classmate Of The Week Committee on Water College at Old Westbury Character Orientated... -
COWA
Controlled oral word association College of West Anglia -
COWAPS
Council on Wage and Price Stability - also COWPS -
COWAR
Committee on Water Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.