- Từ điển Viết tắt
CPACE
Xem thêm các từ khác
-
CPACG
Chronic primary angle closure glaucoma -
CPACS
Civil Penalty Accounting Collection System -
CPAD
Chronic population adjusted dose -
CPADAC
Certified Provisional Alcohol/Drug Abuse Counselor -
CPADF
CONOR PACIFIC ENVIRONMENTAL TECHNOLOGIES INC. -
CPAE
Calf pulmonary artery endothelial Calf pulmonary artery endothelial cells Cultured pulmonary artery endothelial Cultured bovine pulmonary artery endothelial... -
CPAF
Cost Plus Award Fee Chlorpropamide alcohol flush Cost Plus Award-Fee Chlorpropamide-alcohol flushing -
CPAH
Clearance of p-aminohippuric acid Clearance of para-aminohippuric acid -
CPAK
CPAC, Inc. -
CPAM
Certified Patient Account Manager Caisses Primaires d\'Assurance Maladie CNO Program Assessment Memorandum CNO Program Analysis Memorandum Congenital pulmonary... -
CPAN
Comprehensive PERL Archive Network Cutaneous polyarteritis nodosa - also CPN Customer Premises Area Network -
CPAOA
Cardiopulmonary arrest on arrival -
CPAP
Continuous positive airway pressure Common Provider Audit Program Constant positive airway pressure Continuous positive airway pressure breathing Continuous... -
CPAQ
COMPUTER ACCESS INTERNATIONAL INC. -
CPAR
Canadian Physicians for Aid and Relief Construction Productivity Advanced Research Contractor Performance Assessment Reporting Contractor Performance Assessment... -
CPARMS
Control Parameters -
CPAS
Cable Pressure Alarm System Cellular Priority Access Service Claims Processing Assessment System CORPAS INVESTMENTS, INC. Cellular Priority Access Services... -
CPAT
Converter pump assembly test COPS Process Action Team Training -
CPATS
CNET Program Automated Tracking System -
CPATSA
Centro de Pesquisa Agropecuaria do Tropico Semi-Arido
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.