- Từ điển Viết tắt
CPBTC
Xem thêm các từ khác
-
CPBU
Canadian Pacific Railway - also CASO, CPR, CP, CPAA, CPBZ, CPI, CPPU, CPPZ, CPRS, CPRZ, CPT, DA, DSA, EN, MILW, MNS, NJ and SOO Soo Line - also CPBZ and... -
CPBV
Cardiopulmonary blood volume -
CPBW
Community Penalty Breach Warrant Charged Particle Beam Weapon -
CPBX
Computerized private branch exchange -
CPBZ
Canadian Pacific Railway - also CASO, CPR, CP, CPAA, CPBU, CPI, CPPU, CPPZ, CPRS, CPRZ, CPT, DA, DSA, EN, MILW, MNS, NJ and SOO Soo Line - also CPBU and... -
CPC
Chemical Protective Clothing COMPUTER PROCESS CONTROL Calling Party Category Compound parabolic concentrator Cost Per Click CARD PROGRAMMED CALCULATOR... -
CPCA
Consensus principal component analysis Core Program Cooperative Agreement Canadian Palliative Care Association Committee for Persons with Challenged Abilities -
CPCAY
CATHAY PACIFIC AIRWAYS, LTD -
CPCB
Crew Procedures Control Board Central Pollution Control Board -
CPCC
Central Piedmont Community College Complex-potential close-coupling Calcium phosphate crystalline ceramics -
CPCE
Cyril Potter College Of Education Counselor Preparation Comprehensive Examination -
CPCEI
Computer Program Contract End Item -
CPCF
CPC OF AMERICA, INC. Central Pollution Control Facility -
CPCG
Commercial Protein Crystal Growth -
CPCGF
CPI PLASTICS GROUP LTD. -
CPCHF
CALPINE CANADA HOLDINGS LTD. -
CPCHS
Culver Park Continuation High School -
CPCI
Computer Program Configuration Item Computer Program Change Instruction Central Personnel Clearance Index Ciprico Inc. Chronic Pain Coping Inventory Compact... -
CPCJ
Cleft Palate-Craniofacial Journal -
CPCJF
COMPANIA COLOMBIANA DE TEJIDOS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.