- Từ điển Viết tắt
CPE-C
Xem thêm các từ khác
-
CPE/IPE
Collective Protection Equipment/Individual Protection Equipment -
CPEB
Central Physical Evaluation Board Cytoplasmic polyadenylation element binding Cytoplasmic polyadenylation element binding protein CPE-binding protein -
CPEC
California Post-secondary Education Commission Cyclopentenyl cytosine - also CPE-C California Postsecondary Education Commission -
CPED
Credential Program Enrollment Database -
CPEDB
Command Post Engineering Database -
CPEE
Comparative Planetology and the Early Earth Chronic prenatal ethanol exposure -
CPEEC
Camden Park Environmental Education Centre -
CPEF
Closed Plant Experiment Facility -
CPEG
CAPCO ENERGY, INC. Common Police Environment Group -
CPEI
Computer Program End Item COLUMBIA PICTURES ENTERTAINMENT, INC. -
CPEN
Cardamine pensylvanica - also CAPEN -
CPEO
Chronic progressive external ophthalmoplegia Chronic progressive external ophtalmoplegia -
CPEP
Climate, People and Environment Program Carboxyphosphonoenolpyruvate Calcium for Preeclampsia Prevention Compensation and Pension Examination Project Clinical... -
CPERN
Computer Program Engineering Release Notice -
CPES
Crew Procedures Evaluation Simulator Campus Park Elementary School Cajon Park Elementary School Carrisa Plains Elementary School Canoga Park Elementary... -
CPET
Cardiopulmonary exercise testing - also CPX Cardiopulmonary exercise tests Cardiopulmonary exercise test - also CPX -
CPEU
CHAPEAU, INC. Chest pain evaluation unit -
CPEX
Customer Profile EXchange -
CPEYF
CANADIAN PIONEER ENERGY, INC. -
CPF
Carcinogenic Potency Factor Control Program Facility Coupled-Pair Functional Cancer Potency Factor Central Processing Facility Cost Per Flight Cargo Processing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.