- Từ điển Viết tắt
CPFD
Xem thêm các từ khác
-
CPFF
Cost Plus Fixed Fee Contract, Cost-Plus-Fixed Fee Cost Plus Fixed-Fee Cost plus a fixed fee -
CPFG
Cno planning and fiscal guidance CNO Program and Fiscal Guidance -
CPFI
Cardiopulmonary flow index -
CPFL
Contingency Planning Facilities List Contingency Planning Facilities Lists -
CPFM
Certified private fleet manager Cost and Planning Factors Manual -
CPFR
Collaborative Planning, Forecasting and Replenishment CAMERA PLATFORMS INTERNATIONAL, INC. Collaboration, Planning, Forecasting and Replenishment Collaboration... -
CPFS
COMBINED PROFESSIONAL SERVICES, INC. Colorado Plateau Field Station -
CPFSK
Continuous Phase Frequency Shift Keying -
CPFX
Ciprofloxacin - also CIP, Cipro, CF, CFX, CPX, CI, Cpf, CP, CIPX, Ciproxin, CPLX, Ciloxan, Cfl, CPR and CipR -
CPG
Change Planning Group Clock Pulse Generator Contingency Planning Guidance Controlled pore glass Comprehensive Procurement Guidelines Control Point Generation... -
CPG2
Carboxypeptidase G2 -
CPGA
Ceramic Pin Grid Array -
CPGBF
CMG PLC -
CPGC
Certified Problem Gambling Counselor -
CPGCs
Circulating primordial germ cells -
CPGES
Cytosolic PGES -
CPGEY
CAPE RANGE LTD. -
CPGR
Commission on Plant Genetic Resources -
CPGTP
Certified Problem Gambling Treatment Provider -
CPGZ
ContainerPort Group Incorporated ContainerPort Group, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.