- Từ điển Viết tắt
CPPP
Xem thêm các từ khác
-
CPPPE
Center for Public Policy and Private Enterprise -
CPPR
Country Portfolio Performance Review -
CPPREV
Creative Partnerships for Prevention - also CPP -
CPPRG
Cash Profile Procedurement and Review -
CPPS
Cambridge Park Public School CAREY PARK PRIMARY SCHOOL Cell-penetrating peptides Chronic pelvic pain syndrome Clemton Park Public School Coal Point Public... -
CPPSR
Contractor personal property systems review -
CPPT
Central polypurine tract Coronary Primary Prevention Trial -
CPPU
Canadian Pacific Railway - also CASO, CPR, CP, CPAA, CPBU, CPBZ, CPI, CPPZ, CPRS, CPRZ, CPT, DA, DSA, EN, MILW, MNS, NJ and SOO Canadian Pacific Railway... -
CPPV
Continuous positive pressure ventilation Contralateral patent processus vaginalis -
CPPVF
CLIPPER VENTURES PLC. -
CPPX
Consolidated Papers, Inc. - also CDP Consolidated Papers Incorporated -
CPPZ
Canadian Pacific Railway Company - also CP, CPAA, CPI, CPPU, CPRS, CPRZ and CPT Canadian Pacific Railway - also CASO, CPR, CP, CPAA, CPBU, CPBZ, CPI, CPPU,... -
CPQ
Certificate Of Professional Qualifications Carboxyprimaquine Children\'s Personality Questionnaire -
CPQC
Claims Processing Quality Control -
CPQRA
Chemical Process Quantitative Risk Assessment -
CPQRF
CANPLATS RESOURCES CORP. -
CPQTF
COPPERQUEST INC. -
CPR
Cardiopulmonary resuscitation Critical Problem Report Center for Public Resources Civilian Personnel Regulation Coaliation for Pesticide Reform Center... -
CPR&P
Corporate Public Relations and Publications -
CPR/R
Component Pilot Rework/Repair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.