- Từ điển Viết tắt
CPSU
- Community and Public Sector Union
- California Polytechnic State University - also Cal Poly
- Communist Party of the Soviet Union
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CPSVY
CORPORATE SERVICE GROUP PLC -
CPSX
CERAMICS PROCESS SYSTEMS CORP. Commercial Plastics Systems, Inc. -
CPSase
Carbamyl phosphate synthetase - also CPS Carbamoyl-phosphate synthetase -
CPT
Comprehensive Performance Test Charge Parity Time Command Pass Through CRITICAL PATH TECHNIQUE Cargo Processing Technician Captain - also CAPT, Capn, Capt(N),... -
CPT&E
Computer Program Test and Evaluation - also CPTE -
CPT-1
Carnitine palmitoyltransferase-1 -
CPT-11
Camptothecin-11 -
CPT-A
Carnitine palmitoyltransferase-A -
CPT-I
Carnitine palmitoyltransferase I - also CPTI -
CPT-II
Carnitine palmitoyltransferase II -
CPT-IP
Continuous Performance Test, identical pairs version -
CPT-cAMP
Chlorophenylthio-cyclic AMP Chlorophenylthio-cAMP -
CPT1
Carnitine palmitoyl transferase 1 -
CPT1A
Carnitine palmitoyltransferase 1A -
CPT2
Carnitine palmitoyltransferase 2 -
CPTA
COMPUTER PROGRAMMING AND TESTING ACTIVITY PACIFIC CHEMICAL, INC. -
CPTAS
Change Processing, Tracking and Accounting System -
CPTC
Clover Park Technical College COMPOSITE TECHNOLOGY CORP. -
CPTD
Cummulative Pulmonary Toxic Dose CPT HOLDINGS, INC. Comprehensive Plan for Training Devices -
CPTE
Chronic pulmonary thromboembolism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.