- Từ điển Viết tắt
CPXX
Xem thêm các từ khác
-
CPXe
Common Picture eXchange environment -
CPY
Carboxypeptidase Y - also CP-Y CPI CORP. CPI Corporation -
CPYMF
CMC POWER SYSTEMS LTD. -
CPYNF
CANADA PAYPHONE CORP. -
CPZ
Chloropromazine Capsazepine - also CAPZ Cefoperazone - also CFP Chlorpromazine - also Cp, Chl, ClP and CHP Chlorpromazine hydrochloride Carboxypeptidase... -
CPZMI
Chlorpromazine methiodide -
CPZNO
Chlorpromazine N-oxide -
CPZR
C.P.R. CORP. Cefoperazone resistance gene -
CPZSO
Chlorpromazine sulfoxide -
CPase
Carboxypeptidase - also CPA and CP -
CPhA
Canadian Public Health Association Canadian Pharmacists Association California Pharmacists Association Commission on Professional Hospital Activities Commission... -
CPhT
Certified Pharmacy Technician -
CPnA
Cis-parinaric acid - also cis-PnA, CPA and cis-PA Canadian Practical Nurses Association -
CPsV
Citrus Psorosis virus -
CQ
Charge of Quarters Carrier Qualification Custom Queuing Camphorquinone Carbazilquinone Carboquone Cambridge Quarterly of Healthcare Ethics Camphoroquinone... -
CQ-R
CQ-resistant -
CQA
Construction Quality Assurance - also COA Certified Quality Analyst Chairman\'s Quality Award Commandant\'s Quality Award IATA code for Lakefield Airport,... -
CQAIE
Center for Quality Assurance in International Education - also QA -
CQAP
Construction Quality Assurance Plan -
CQAS
Carrier Quality Assurance System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.