- Từ điển Viết tắt
CRAVE
- Cancer Risk Assessment Verification Endeavor
- Carcinogen risk assessment verification exercise
- Carcinogen risk assessment verification endeavor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CRAVES
Crew Reduction and Vehicle Ergonomics -
CRAW
Carrier Replacement Air Wing -
CRAWS
Can\'t remember anything worth a shit Can\'t Remember Anything Worth Shit Cold Region Automatic Weather Stations -
CRAX
Crystal Hopper Associates -
CRAY
CRAY, INC. Cray Inc -
CRAY-SV1
Cray Scalable Vector 1 -
CRAYON
Create Your Own Newspaper -
CRAZ
Cornucopia Transportation Incorporated Crazy - also CRZ Cornucopia Transportation, Inc. -
CRAds
Conditionally replicative adenoviruses Conditionally replicating adenoviruses -
CRB
Change Review Board Criminal Records Bureau Commodity Research Bureau Configuration Review Board CARBON ENERGY CORP. Command Review Board Catheter-related... -
CRB/U
COURTSIDE ACQUISITION CORP UNITS -
CRBT
Crying Real Big Tears Centre de Recherches Biologiques Tropicales -
CRBZF
CARBIZ.COM INC. -
CRC/CIC
Control and Reporting Center/Combat Integration Center -
CRC/CRM
Country Release Code/Control Release Marking -
CRCA
California Rehabilitation Counseling Association Center for Research in Computing and the Arts Cooperative Research Centres Association Christian Reformed... -
CRCAH
Cooperative Research Centre for Aboriginal Health -
CRCATH
Cooperative Research Centre for Aboriginal and Tropical Health -
CRCB
Computer Resources Control Board -
CRCBF
CENTRAL COSTANERA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.