- Từ điển Viết tắt
CRCPD
Xem thêm các từ khác
-
CRCPL
CHILLICOTHE AND ROSS COUNTY PUBLIC LIBRARY -
CRCS
Canadian Red Cross Society Calciobiotic root canal sealer Clinical record cover sheet Colorectal adenocarcinomas Concentration-response curves - also CRC... -
CRCSS
Cooperative Research Centre in Satellite Systems -
CRCT
CRESCOTT, INC. -
CRCTA
Composite reactor components test activity -
CRCUF
CANARC RESOURCE CORP. -
CRCWA
CAPITAL RESERVE CORP. -
CRCX
Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, NYLB, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB,... -
CRCXF
CHASE RESOURCE CORP. -
CRCZ
Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRMU, CRMZ, CRN, CRPU, CRQU, CRTZ, CRZ, ECRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN and WAB -
CRC SRP
Cooperative Research Centre for Sustainable Resource Processing -
CRD
Control rod drive CARORUNDUM Cavity ring-down Color Rendering Dictionary Cooperative Research and Development Change Request Disposition Chronic respiratory... -
CRD-BP
Coding region determinant-binding protein -
CRD/A
Crawford and Company - also CRD/B -
CRD/B
Crawford and Company - also CRD/A -
CRDA
Cooperative research and development agreement - also crada Converging Runway Display Aid CRAWFORD and CO. Cooperative Research and Development Agreements... -
CRDAF
CREDITANSTALT -
CRDB
Communications Requirements Database Crew Requirements Data Base -
CRDC
Cardica, Inc. -
CRDCS
Control rod drive control system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.