- Từ điển Viết tắt
CREBBI
Xem thêm các từ khác
-
CREBs
CRE-binding proteins -
CREC
Comité de Réclamations Corema Regional Environmental Commission -
CRECENT
CRESCENT - also CRES, CRESENT, CRSCNT, CRSENT and CRSNT -
CRED
Credit Card Calling - also CCC Credo Petroleum Corporation CREDO PETROLEUM CORP. -
CREDA
Canoe Robson Education Development Association -
CREDIT
Court Referral for Evaluation and Drug Intervention Treatment -
CREDO
Clopidogrel for the Reduction of Events During Centralized Reliability Data Organization Church-Related Educational Development Organization -
CREE
Cree, Inc. CREE RESEARCH, INC. -
CREED
Chinese Rural Energy Enterprise Development -
CREEDP
Changing Relief and Evolving Ecosystem Project -
CREF
Connection Refused College Retirement Equities Fund Cloned Rat Embryo Fibroblasts Cloned rat embryo fibroblast Computer Ready Electronic Files -
CREG
Cross-reactive group Centre for Research and Education on Gender Controlled reluctance eddy-current generator Cross-reacting group Cellular repressor of... -
CREGs
Cross-reactive groups - also CREG -
CREHF
CERATECH CORP. -
CREI
Citrus Research and Education Institute -
CREIPI
Central Research Institute of Electric Power Institute -
CREM
CAMP response element modulator Classified removable electronic media CRE modulator Cyclic AMP-responsive element modulator CAMP-responsive element modulator... -
CREME
Conclusions and Recommendations on Maritime Exercises Cosmic Ray Effects on Micro-Electronics -
CREMP
Campaign for Racial Equality on MSC Programmes -
CREN
Corporation for Research and Educational Networking Computer Research Education Network Chemical Research and Environmental Needs Computer Resources Education...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.