- Từ điển Viết tắt
CRMWF
Xem thêm các từ khác
-
CRMX
The Cropmate Company -
CRMXF
CREAM MINERALS LTD. -
CRMZ
CREDITRISKMONITOR.COM, INC. Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRN, CRPU, CRQU, CRTZ, CRZ, ECRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN... -
CRMs
Certified reference materials - also CRM Cis-regulatory modules Collection Requirements Management System -
CRN
CRENLO Contract Revision Number Course Reference Number Cancer Research Network Council for Responsible Nutrition Course Registration Number Carolina and... -
CRNA
Certified registered nurse anesthetist Complementary RNA to vRNA Certified registered nurse anesthetists - also CRNAs Clinical Research Nurses Association... -
CRNAF
COREANA COSMETICS CO. LTD. -
CRNAs
Certified Registered Nurse Anesthetists - also CRNA Complementary RNAs -
CRNC
CROSSNET COMMUNICATIONS, INC. -
CRNE
Cosmic Ray Nuclei Experiment Canadian Registered Nurse Examination -
CRNHC
Centre for Research into Nursing and Health Care -
CRNIF
CITRINE HOLDINGS LTD. -
CRNK
CAKbeta-related non-kinase -
CRNL
Chalk River Nuclear Laboratories Chalk River Nuclear Laboratory Carnal -
CRNLY
COOPERS RESOURCES N.L. -
CRNL KNLDG
Carnal Knowledge - also CK -
CRNM
College of Registered Nurses of Manitoba -
CRNNS
College of Registered Nurses of Nova Scotia -
CRNP
Certified Registered Nurse Practitioner -
CRNR
Corner - also COR and C
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.