- Từ điển Viết tắt
CRPC
- Center for Research on Parallel Computation
- CORAL PETROLEUM CORP.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CRPCP
California Registry of Professional Counselors and Paraprofessionals -
CRPD
City Real Property Database Chronic restrictive pulmonary disease -
CRPE
COLUMBIAN ROPE CO. -
CRPF
Closed reduction and percutaneous fixation Chloroquine-resistant Plasmodium falciparum Contralateral renal plasma flow -
CRPG
Computer Role Playing Game Character Role Playing Game -
CRPI
CRP HOLDING CORP. -
CRPL
Central Radio Propagation Laboratory Cosmic Ray Physics Laboratory CASTLE ROCK PUBLIC LIBRARY CEDAR RAPIDS PUBLIC LIBRARY COON RAPIDS PUBLIC LIBRARY CHICAGO... -
CRPLC
Capillary reversed-phase liquid chromatography -
CRPMF
CONSOLIDATED CARE POINT MEDICAL CENTER LTD. -
CRPN
CORSPAN INC. -
CRPO
Crystalline Rock Project Office -
CRPOF
CEAPRO INC. -
CRPR
Child-Rearing Practices Report -
CRPRC
California Regional Primate Research Center -
CRPS-I
Complex regional pain syndrome type I -
CRPS1
Complex regional pain syndrome type 1 -
CRPT
Cladding rip propagation test NATIONS FLOORING, INC. -
CRPTO
Cryptographic - also CRYPTO -
CRPU
Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRMZ, CRN, CRQU, CRTZ, CRZ, ECRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN and WAB -
CRPX
Centennial Gas Liquide LLC Centennial Gas Liquids
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.