- Từ điển Viết tắt
CRSL
Xem thêm các từ khác
-
CRSM
Cherry red spot myoclonus -
CRSNT
CRESCENT - also CRES, CRECENT, CRESENT, CRSCNT and CRSENT -
CRSO
Communications Resource Scheduling Office -
CRSP
Contractors Repair Supply Procedure Collaborative Research Support Program Centralized Regional Scheduling Program Criminal Receiving Stolen Property Comprehensive... -
CRSP-1
Calcitonin receptor-stimulating peptide-1 -
CRSR
Cursor - also CUR -
CRSS
Critical Resolved Shear Stress Control Room Systems Software Canadian Remote Sensing Society -
CRSSF
COMPRESSARIO CORP. -
CRSSING
CROSSING - also CRSSNG and XNG -
CRSSNG
CROSSING - also CRSSING and XNG -
CRST
CRESTEK, INC. Calcinosis cutis, raynaud\'s phenomenon, sclerodactyly and telangiectasis CREST - also C -
CRSU
Committee on Revival of Sick Units -
CRSV
Carnation ringspot virus - also CRV -
CRSVR
Crossover -
CRSX
Cost Rail Service -
CRT
Cathode-ray tube Channel Reference Tone Combat Readiness Training C-repeat Cadaveric renal transplant Cadaveric renal transplantation Calculated Retirement... -
CRT-PCR
Competitive reverse transcription PCR Competitive reverse transcription-polymerase chain Competitive RT-PCR -
CRTA
Controlled rate thermal analysis Critical Review/Technology Assessment -
CRTC
Cathode Ray Tube Controller Canadian Radio and Television Commission Canadian Radio-television and Telecomunications Commission CRT Controller Canadian... -
CRTCF
CURRENT TECHNOLOGY CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.