- Từ điển Viết tắt
CS&CS
Xem thêm các từ khác
-
CS&PB
Continuing Systems and Products Business - also CSPB -
CS&R
Codes, standards and regulations - also CSR -
CS&S
Customer Service and Support Computer Sciences and Statistics -
CS-
Conditional stimulus - also CS Control stimulus Conditioned stimulus - also CS -
CS-1
Capability Set 1 - also CS1 Connecting segment-1 - also CS1 -
CS-4
Chondroitin 4-sulfate - also C4-S, C-4S and CS4 -
CS-A
Chondroitin-4-sulfate - also C4S, CSA, C-4-S and CS Chondroitin sulfate A - also CSA Cyclosporin A - also cya, csa, CY-A, Cs, CySA, CSP, CA and CPA Ciclosporin... -
CS-AAS
Continuous source atomic absorption spectroscopy -
CS-ACELP
Conjugate Structured Algebraic Code Excited Linear Predition Conjugate Structure Algebraic Code Excited Linear Prediction - also CS ACELP and CSACELP Conjugate-Structure... -
CS-B
CS complementation group B - also CSB Cockayne syndrome group B - also CSB -
CS-E
Chondroitin sulfate E -
CS-EASIZ
Coast and Shelf - Ecology of the Antarctic Sea Ice Zone Coastal and Shelf Ecology of the Antarctic Sea Ice Zone -
CS-ES
Conceptual Schema to External Schema -
CS-F
Colony-stimulating factor - also CSF -
CS-IS
Conceptual Schema to Internal Schema -
CS-MUX
Circuit Switching MUltipleXer - also CSMUX -
CS-PDU
Convergence Sublayer - also CS Convergence Sublayer - Protocol Data Unit -
CS-PFP
Continuous-scale physical functional performance test -
CS-PG
Chondroitin sulfate proteoglycan - also CSPG -
CS-PGs
Chondroitin sulfate proteoglycans - also CSPGs and CSPG
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.