- Từ điển Viết tắt
CSAHF
Xem thêm các từ khác
-
CSAHS
Central Sydney Area Health Service -
CSAI
Cross-sectional area index COGNITIVE SYSTEMS, INC. -
CSAI-2
Competitive State Anxiety Inventory-2 -
CSAIDs
Cytokine suppressive anti-inflammatory drugs -
CSAL
Corporate Source Authority List -
CSALF
CHRISTIAN SALVESEN, PLC -
CSAM
Crinkled Single Aluminized Mylar Canadian Society of Addiction Medicine Catalog Service Access Module Combat System Alignment Manual Component Servicing... -
CSAMS
Consultants, Studies and Analysis and Management Support Services Customer Service Assessment and Management System -
CSAMT
Controlled-source audio-magnetotelluric technique Controlled-source audio-frequency magnetotelluric -
CSAO
CNET Staff Action Officer Charter School Administrative Office Conrail Shared Assets Operations -
CSAO-UO
Council of Senior Administrative Officers - Universities of Ontario -
CSAP
Center for Substance Abuse Prevention Colon-specific antigen-p Colorado Student Association Program Comprehensive School Alienation Program Cryosurgical... -
CSAPI
Common Speller Application Program Interface Common Speller Application Programming Interface -
CSAPP
Center for the Study of Advanced Professional Practice -
CSAPS
Contractor Stabilization and Packaging System -
CSAQ
Cognitive-Somatic Anxiety Questionnaire -
CSAR
Channel System Address Register Combat search and rescue - also C-SAR Coherent Synthetic Aperture Radar Configuration Status Accounting Report Caraustar... -
CSAS
Command and Stability Augmentation System Computerized Status Accounting System Canadian Stock Assessment Secretariat Central sleep apnea syndrome Cincinnati... -
CSASHS
Common Services Agency for the Scottish Health Service -
CSASP
Classical Scattering Aerosol Spectrometer Probe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.