- Từ điển Viết tắt
CSBF
- Civil Service Benevolent Fund
- Coronary sinus blood flow - also CSF and CBF
- CSB FINANCIAL GROUP, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CSBG
Community Service Block Grant -
CSBI
CENTURY SOUTH BANKS, INC. Child Sexual Behavior Inventory -
CSBK
CAROLINA SOUTHERN BANK Clifton Savings Bancorp, Inc. -
CSBM
Confidence and Security Building Measures Confidence and Security Building Measure -
CSBMCB
Canadian Society of Biochemistry and Molecular and Cell Biology -
CSBO
Civil Service Bargaining Organization Campus Services and Business Operations -
CSBP
Cytokinin-specific binding protein -
CSBR
CHAMPIONS SPORTS, INC. -
CSBS
Clinical Standards Board for Scotland Conference of State Bank Supervisors Conserved sequence blocks - also CSB Confederation of Scottish Business Schools... -
CSBTS
China State Bureau of Technical Supervision -
CSBX
Cargill Incorporated - Salt Division - also CLSX Cargill Incorporated - also CFMX, CGOX, CMDX, CRGX and CLSX -
CSC
California Service Center Circuit Switching Center Computer Sciences Corporation Civil Service Commission Community services card Computer Software Component... -
CSCA
CASSCO CAPITAL CORP. California School Counselors Association -
CSCANS
Customer Services Computer Access Network Standard -
CSCAP
Council for Security Cooperation in the Asia Pacific -
CSCB
Contractor\'s Summary Cost Breakdown CRESCENT STATE BANK -
CSCBS
Charge-self-consistent band-structure -
CSCC
Central Scientific Computing Complex Canadian Society of Clinical Chemists CENTERSPAN COMMUNICATIONS CORP. Cholesterol side chain cleavage Cholesterol... -
CSCCE
Contingency Satellite Configuration Control Element -
CSCCs
Cnidocyte/supporting cell complexes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.