- Từ điển Viết tắt
CSCES
Xem thêm các từ khác
-
CSCF
Central Site Control Facility Constant Speed and Constant Frequency Canonical self-consistent field CLASSICS FURNITURE INC. -
CSCFC
Conference of Scottish Centrally Funded Colleges -
CSCG
Communications security control group -
CSCH
Chicago Society of Clinical Hypnosis -
CSCI
Computer Software Configuration Item Commercial Satellite Communications Initiative Commission for Social Care Inspection - also CLSI Computer Software... -
CSCIC
Cyber Security and Critical Infrastructure Coordination -
CSCIF
CIBA SPECIALTY CHEMICALS INDIA LTD. -
CSCL
CONWAY SPRINGS CITY LIBRARY Caesium chloride Cesium chloride - also Cs -
CSCM
Chemical Shift Correlation Map Class of Supply Consumption Model Computer Software Configuration Management Cutter Specific Certification Matrix -
CSCMDO
Coordination and Sensitivity Calculator for Multidisciplinary Design Optimization -
CSCMY
SINGAPORE COSCO INVESTMENT LIMITED -
CSCN
Canadian Society of Clinical Neurophysiology -
CSCO
Cisco Systems, Inc. -
CSCORG
Climate Sensitivity and CO2 Research Group -
CSCP
C Scope CENTRAL SERVICE CORP. Commander\'s sight-control panel Cabin system control panel Comité de Surveillance de la Caisse de Prévoyance -
CSCPAY
Computer Sciences Corporation PAYroll System -
CSCPL
CHINA - SOUTH CHINA PUBLIC LIBRARY -
CSCPRC
Committee on Scholarly Comminications with the People\'s Republic of China Committee on Scholarly Communications with the People\'s Republic of China -
CSCQ
CORRECTIONAL SERVICES CORP. -
CSCR
Central Society for Clinical Research California Society for Cardiac Rehabilitation Central serous chorioretinopathy - also CSC Cost scheduling cost reporting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.