- Từ điển Viết tắt
CSMM
Xem thêm các từ khác
-
CSMN
Corticospinal motor neurons -
CSMNE
Commander Submarines Northeast Mediterranean - also COMSUBMEDNOREAST -
CSMO
Clinically significant macular oedema - also CSME COSMO COMMUNICATIONS CORP. Central Scrap Management Office -
CSMP
Current Ship\'s Maintenance Project Computer Science Monthly Periodical Climate System Modeling Program Climate System Modeling Project Common Software... -
CSMS
Customer Support Management System Communications and System Management Segment C Specific Media Support Certified Sentence Mitigation Specialist Combined... -
CSMSD
Czech Society for Metabolic Skeletal Diseases -
CSMT
Computer System Management Team Combat System Manpower and Training CONSUMAT ENVIRONMENTAL SYSTEMS INC. -
CSMTSC
Combat system manpower and training steering committee -
CSMTT
Combat System Mobile Training Team -
CSMU
Cabin system management unit Crash Survivable Memory Unit -
CSMUX
Circuit Switching MUltipleXer - also CS-MUX -
CSMV
Chloris striate mosaic virus -
CSMW
CSM WORLDWIDE, INC. -
CSMX
Carol and Andy Muller -
CSMoS
Center for Subsurface Modeling Support -
CSN
Card Select Number Circuit-Switched Network Cervical sympathetic nerve Children\'s Services Network Chuckle, Snicker, Grin Canadian Society of Nephrology... -
CSN-ICP
Conductive solids nebulizer-inductively coupled plasma -
CSN5
CSN subunit 5 -
CSNA
Congenital sensory neuropathy with anhidrosis Cardiac sympathetic nerve activity Colorado Student Nurses\' Association -
CSNAA
Chemical separation neutron activation analysis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.