- Từ điển Viết tắt
CSPAMM
Xem thêm các từ khác
-
CSPAR
CINC\'s Preparedness Assessment Report -
CSPAT
Combat System Pre-Acceptance Test -
CSPB
Continuing Systems and Products Business - also CS&PB -
CSPC
COMPONENTS SPECIALTIES, INC Call Service Position Console Cost Schedule Performance Criteria -
CSPCC
Cooperative Studies Program Coordination Center -
CSPCP
Comprehensive source and plume characterization plan -
CSPCS
Cost schedule performance control specification -
CSPD
Chemicals and Statistical Policy Division Comprehensive system of personnel development Career services for persons with disabilities California Society... -
CSPDK
Cryptographic Service Provider Developer\'s Kit -
CSPDN
Circuit Switched Public Data Network - also C-SPDN Circuit-Switched Public Data Network -
CSPDU
Convergence Sublayer Protocol Data Unit - also CS PDU -
CSPE
Communications Systems Planning Element California Society of Professional Engineers -
CSPED
Concurrent semiconductor production and equipment development -
CSPEI
Computer software product end item -
CSPF
Constrained Shortest Path First -
CSPG
Canadian Society of Petroleum Geologists Chondroitin sulfate proteoglycan - also CS-PG Cellular Service Provider Group Chondroitin sulfate proteoglycans... -
CSPGs
Chondroitin sulfate proteoglycans - also CSPG and CS-PGs Chondroitin sulphate proteoglycans -
CSPHF
CON-SPACE COMMUNICATIONS LTD. -
CSPI
Center for Science in the Public Interest CSP, INC Computer Signal Processing, Inc. Coherent state path integration Childhood Severity of Psychiatric Illness... -
CSPIE
CSP Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.