- Từ điển Viết tắt
CSRM
Xem thêm các từ khác
-
CSRO
Center for Software Reuse Operations Consolidated standing route order Canadian Spinal Research Organization Child Support Review Officer Contingency Standing... -
CSRP
Computers and Software Review Panel Child Support Review Process Customer Synchronized Resource Planning -
CSRR
Coupled-state rigid-rotor -
CSRS
Cooperative State Research Service Coherent Stokes-Raman spectroscopy Civil Service Retirement System Cardiac Surgery Reporting System Community Security... -
CSRSF
CONSORS FRANCE ACT -
CSRT
California Society of Radiologic Technologists Corrected sinus node recovery time - also CSNRT Craniospinal radiation - also CSI Corrected sinus recovery... -
CSRU
Community Schemes Resource Unit -
CSRV
CERTIFIED SERVICES, INC. -
CSRX
Conway Scenic Railroad -
CSRZ
CSX Transportation Incorporated - also CO, COZ, CRR, CSXE, CSXT, CSXU, CSXZ, CXPZ and CXRZ CSX Transportation - also ACL, AWP, BO, BOZ, CO, COZ, CRR, CSXE,... -
CSRZF
CAESARS EXPLORATIONS, INC. -
CSS
Cascading Style Sheets Central Security Service Combat Service Support Customer Switching System Control Stick Steering Coarse Sun Sensor CREYSSENSAC Cascading... -
CSS-IPS
Common Support System-Integrated Payload System -
CSS-P
Cascading Style Sheets Positioning -
CSS-SHR
Chemical Sensitivity Scale for Sensory Hyperreactivity -
CSS/TSS
Combat Service Support Tactical Simulation System - also CSSTSS -
CSS2
Cascading Style Sheet 2 -
CSSA
Crop Science Society of America California State Student Association Computer Society of South Africa Coarse Sun Sensor Assembly Center for Space Science... -
CSSAC
Cabinet Social Services Action Committee -
CSSAD
Central St.Martins School of Art and Design
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.