- Từ điển Viết tắt
CSST
Xem thêm các từ khác
-
CSSTSS
Combat Service Support Training Simulation System Combat Service Support Tactical Simulation System - also CSS/TSS CSS Training Simulation System -
CSSUF
CHINA STEEL STRUCTURE CO., LTD. -
CSSV
Cacao swollen shoot virus Combat Service Support Vehicle -
CSSWG
Combat System Safety Working Group -
CSSZF
CS LOGINET, INC. -
CST
Central Standard Time Contraction stress test CERLIST DIESEL - also CLD and CLL Capillary suction time Centi-Stoke Call Setup time Certified Survey Technician... -
CST-14
Cortistatin-14 -
CSTA
Computer Supported Telephony Applications Combat Surveillance and Target Acquisition - also CSTAR Crew Software Training Aid Combat Systems Test Activity... -
CSTAC
Commercial Space Transportation Advisory Committee -
CSTAF
CORVUS CAPITAL INC. -
CSTAL
Combat Surveillance and Target Acquisition Laboratory -
CSTAR
Collaborative Science, Technology and Applied Research Confidential STAR Supplement Center for Strategic Technology and Research Combat Surveillance and... -
CSTARS
Classified STAR Secret Supplement Commerce Standard Acquisition and Reporting System -
CSTB
Computer Science and Technology Board Computer Science and Telecommunications Board Cystatin B -
CSTBF
COMPANHIA SIDENIRGICADE -
CSTBY
COMPANHIA SIDURGIA DE TURBO -
CSTC
Consolidated Satellite Test Center Computer Security Technology Center Consolidated Space Test Center Child Study and Treatment Center Cyber Solutions... -
CSTCC
Chattanooga State Technical Community College -
CSTD
Center for Science and Technology Development Common Baseline Skill Level and Task Definition -
CSTE
Certified Software Test Engineer Council of State and Territorial Epidemiologists
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.