- Từ điển Viết tắt
CT/CGRP
Xem thêm các từ khác
-
CT/MR
Computed tomography/magnetic resonance -
CT/MRI
Computed tomography/magnetic resonance imaging -
CT/ST
CASSETTE TAPE/SELECTRIC TYPEWRITER -
CT/TN
Cytotactin/tenascin - also CT -
CT2
Collaboration Techniques for Coalition Teams Cordless Telephone 2 -
CT6
Circadian time 6 -
CT84.66
Chimeric T84.66 -
CT8M
Constitutional trisomy 8 mosaicism -
CTA
Computer Technology Associates Chief Technical Advisor Cable Television Association Canadian Target Assembly Clear to auscultation Commodity Trading Adviser... -
CTA/FIR
Control Area/Flight Information Region -
CTA1
Cholera toxin A1 subunit -
CTA2
Carbocyclic TxA2 Carbocyclic thromboxane A2 - also cTxA2 -
CTAB
Cetyl trimethyl ammonium bromide Cationic surfactant hexadecyltrimethylammonium bromide Clear to auscultation bilaterally -
CTABr
Cetyltrimethylammonium bromide - also CTMAB and CETAB -
CTAC
Counterdrug Technology Assessment Center Cable Technical Advisory Committee Cethyltrimethylammonium chloride Chemical Transportation Advisory Committee... -
CTACK
Cell-attracting chemokine -
CTACl
Cetyltrimethylammonium chloride - also CTAC -
CTAD
Cambridge Training and Development Citrate, theophylline, adenosine and dipyridamole Citrate-theophylline-adenosine-dipyridamole -
CTAF
Common Traffic Advisory Frequency Canadian Trial of Atrial Fibrillation -
CTAFF
CRETA FARM SA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.