- Từ điển Viết tắt
CTLDs
Xem thêm các từ khác
-
CTLE
CIRUS TELECOM, INC. -
CTLG
SPECIALTY CATALOG CORP. -
CTLI
Cationic trypsin-like immunoreactivity Canine trypsin-like immunoreactivity -
CTLJF
C and TEL -
CTLL
Cytotoxic T cell line Cytotoxic T cell lines Cytotoxic T lymphocyte line -
CTLM
Centillium Communications, Inc. -
CTLO
CATTLEMAN\'S, INC. -
CTLP
Chymotrypsin-like protease - also CLP CTL precursor cells Cytotoxic T cell precursors - also CTL-P Cytotoxic T lymphocyte precursors - also CTL-P CTL precursor... -
CTLR
CONTINENTAL RESOURCES, INC. -
CTLWF
C TECHNOLOGIES AB -
CTLX
Endasa, SA de CV - also CTCX -
CTL PNL
Control Panel - also CP and CPL -
CTLs
Combat trauma life support Concurrent Theater Level Simulation Cytolytic T cells - also CTL Cytotoxic T lymphocytes - also CTL, CL and CTL-P CD8+ T lymphocytes... -
CTM
Chemical Transport Model CONTINENTAL MARKET PRICING Chemistry and Transport Model Communications Test Message Cordless Terminal Mobility Clock To Master... -
CTMA
Contractors Traffic Management Association Center Traffic Management Advisor -
CTMAB
Cetyltrimethylammonium bromide - also CTABr and CETAB -
CTMBF
COURTS MAMMOTH BHD -
CTMC
Communications Terminal Module Controller Cluster tool modular communications Connective tissue mast cells - also CTMCs Connective tissue-type mast cells... -
CTMCs
Connective tissue mast cells - also CTMC Connective tissue-type mast cells - also CTMC -
CTMEQ
CLOTHESTIME, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.