- Từ điển Viết tắt
CTPPL
Xem thêm các từ khác
-
CTPR
CONTINENTAL TURPENTINE and ROSIN CORP. Calculated total peripheral resistance Calcitonin precursors -
CTPS
Calibration Test Program Set CTP synthetase Central Tilba Public School Clarence Town Public School Cardiac transplant patients -
CTPTF
CASTLE CAPITAL, INC. -
CTPV
Coal tar pitch volatiles - also CTPVs Cavernous transformation of the portal vein -
CTPVs
Coal tar pitch volatiles - also CTPV -
CTPX
Courtesy Corporation Certain Teed Corporation -
CTPZY
COMPANHIA DE TRANSMISSAO DE ENERGIA ELECTRIA PAULISTA -
CTQ
Childhood Trauma Questionnaire Constitutional Type Questionnaire Cysteine tryptophylquinone -
CTR2
Channel Tunnel Route 2 -
CTR3
Channel Tunnel Route 3 -
CTRA
CENTRA SOFTWARE, INC. -
CTRB
Chymotrypsinogen B -
CTRC
Cisco Transaction Connection -
CTRCO
Calculating,Tabulating,Recording Company Calculating, Tabulating, Recording -
CTRD
Cardiac Transplant Research Database Central training records database Configuration test requirements document -
CTREC
Charter Transitional Reporting Educational Center -
CTRI
Center for Tobacco Research and Intervention -
CTRL
Channel Tunnel Rail LinkRailCons Control - also CONT, CTL, CNTR, C, CON, CO, CT, CTR, CN, CL, CNT, CR, C-, CNTL and Contr CROSS TRAILS REGIONAL LIBRARY... -
CTRLRS
Controllers -
CTRLY
CENTAUR MINING and EXPLORATION LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.