Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

CUL

  1. See You Later - also SYL, l8rs, SUL, CUL8R, CYAL8R, CYL and CUL8TR
  2. Call you later
  3. Catch You Later - also CYL
  4. Clinically useful limits
  5. Communist University of London
  6. Computer Und Lernen
  7. Concurrent User License
  8. Crypto Equipment for Low Speed Telegraph User List
  9. IATA code for Carmi Municipal Airport, Carmi, Illinois, United States
  10. Credit Union League
  11. Cullin
  12. Client Unit Leader
  13. Common User Language
  14. IATA code for Federal de Bachigualato International Airport, Culiacán, Sinaloa, Mexico

Xem thêm các từ khác

  • CUL1

    Cullin 1
  • CUL4A

    Cullin 4A
  • CUL8R

    See You Later - also SYL, CUL, l8rs, SUL, CYAL8R, CYL and CUL8TR
  • CUL8TR

    See You Later - also SYL, CUL, l8rs, SUL, CUL8R, CYAL8R and CYL
  • CULA

    City University of Los Angeles See You Later, Alligator
  • CULAC

    Credit Union Legislative Action Council Credit Union Legislative Action Committee
  • CULAF

    Credit Union Legislative Action Fund
  • CULPRiT

    CMOS ULtralow Power Radiation Tolerant
  • CULTER

    Colorado University Long Term Ecological Research
  • CULTY

    CULTOR LTD.
  • CULs

    Cullins Cost-U-Less, Inc.
  • CUM

    CUMMINS ENGINES Cumulative - also cum. and C CUMMINS, INC.
  • CUMAA

    Credit Union Membership Access Act
  • CUMB

    CUMBERLAND TECHNOLOGIES INC.
  • CUMD

    COUNTY FIRST BANK OF LA PLATA, MD
  • CUMIS

    Credit Union Mutual Insurance Society
  • CUMITECHS

    Cumulative Techniques and Procedures in Clinical Microbiology
  • CUML

    COVE URANIUM MINES LTD.
  • CUMMO

    CUMMINS CAPITAL TRUST I
  • CUMREC

    COLLEGE AND UNIVERSITY MACHINE RECORD CONFERENCE
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top