- Từ điển Viết tắt
CUSE
- Certified Unicenter Specialist/Engineer
- CONSONNI United StatesA., INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CUSEC
Central United States Earthquake Consortium -
CUSES
Condom Use Self-Efficacy Scale -
CUSI
Configurable Unified Search Index Configurable Unified Search Interface -
CUSIF
CUSAC GOLD MINES LTD. -
CUSIP
Committee on Uniform Securities Identification Procedures Committee for Uniform Security Identification Procedures -
CUSL
Chapman University School of Law Creighton University School of Law -
CUSM
CUSEEME NETWORKS INC. -
CUSMAP
Conterminous United States Mineral Assessment Program Conterminous United States Minerals Assessment Plan -
CUSO
Credit Union Service Organization Canadian University Service Overseas -
CUSP
Commonly Used System Program Center for Ultraclean Semiconductor Processing Cyclotron up-scattering process Campus Unix Support Project COMMON USER PROGRAM... -
CUSPA
Center for Urban Simulation and Policy Analysis -
CUSR
Central US Registry Custodial unit status report Central United States Registry -
CUSRPG
Canada-US Regional Planning Group Canada-United States Regional Planning Group -
CUSS
Council of University System Staff -
CUSSN
Computer Use in Social Services Network -
CUST
Customs Chicago Union Station Company Custodian, Custodia, Custody CUSTOMTRACKS CORP. -
CUSUM
Cumulative sum Cumulative summation -
CUT
Control Unit Terminal Coordinated Universal Time - also UTC Cincinnati Union Terminal Curtin University of Technology IATA code for Custer County Airport,... -
CUTBF
CHUO MITSUI TRUST and BANKING CO. LTD. -
CUTC
CUTCO INDUSTRIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.