- Từ điển Viết tắt
CVAL
Xem thêm các từ khác
-
CVALIN
Complete VALue -
CVAM
Campos Verdes Alternative Magnet -
CVANQ
CROWN VANTAGE, INC -
CVASWM
CV Anti-Submarine Warfare Module - also CV-ASWM -
CVAT
Coalition Vulnerability Analysis Team Costovertebral angle tenderness Combat Vehicle Appended Trainer -
CVAs
Configuration Verification Accounting System Cerebrovascular accidents - also CVA Cerebral vascular accidents - also cva Clarence Valley Anglican School... -
CVB1
Coxsackievirus B1 -
CVB2
Coxsackievirus B2 -
CVB3
Coxsackievirus group B type 3 Coxsackievirus B3 - also CB3 -
CVB4
Coxsackievirus B4 - also CB4 -
CVB5
Coxsackievirus B5 - also CB5 -
CVBAF
CVS BAY AREA INC. -
CVBC
CERRITOS VALLEY BANCORP -
CVBF
CVB FINANCIAL CORP. Carrier Battle Force CVB Financial Corporation -
CVBG
Combat Vehicle Battle Group Carrier Battle Group - also CBG -
CVBK
Central Virginia Bankshares, Inc. -
CVBM
Conduction-valence-band model -
CVBS
Composite video, blanking and sync Compressed Video Backbone Subscription CREATIVE BEAUTY SUPPLY, INC. -
CVC
COVENTRY CLIMAX Conserved vector current Current-voltage characteristics Chemical vapor composites Chemical vapor cleaning Combat Vehicle Crewman Central... -
CVC-BSI
Central venous catheter-associated bloodstream
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.