- Từ điển Viết tắt
CVMT
Xem thêm các từ khác
-
CVMTF
CONTROL ADVANCEMENTS INC. -
CVMUG
Conejo-Ventura Macintosh Users Group -
CVMV
Cassava vein mosaic virus - also CsVMV -
CVN
Carrier Vessel, Nuclear Charpy-V-Notch Calibration Verification Number Aircraft Carrier Nuclear Carrier; Fixed Wing Nuclear Powered Conversion Services... -
CVNGY
CHINA CONVERGENT CORP. LTD. -
CVNLY
CERVECERIA NACIONAL, S.A. -
CVNR
CELESTIAL VENTURES CORP. -
CVNS
COMPLETE BUSINESS SOLUTIONS, INC. Carrier Vehicle Navigation System Concert Virtual Network Service Covansys Corporation -
CVNX
CV, NeXt-generation -
CVO
Canonical virtual orbital Circumventricular organs - also CVOs Coefficient of variation - also CV, COV, CVI and CCV Credentials Verification Organization... -
CVO2
Mixed venous oxygen content -
CVOC
Chlorinated volatile organic compound -
CVOCs
Chlorinated volatile organic compounds -
CVOD
Corporal veno-occlusive dysfunction -
CVOGF
CARAVAN OIL and GAS LTD. -
CVOs
CAVALCADE OF SPORTS MEDIA, INC. Circumventricular organs - also CVO Central Vein Occlusion Study -
CVP
Central venous pressure Central Valley Project Coriolus versicolor polysaccharides Concept Validation Prototype Central venous pressures Children\'s Vaccine... -
CVPAA
Connections Visual and Performing Arts Academy -
CVPE
Collaborative Virtual Prototyping Environment -
CVPI
Congenital velopharyngeal insufficiency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.