- Từ điển Viết tắt
CVRF
- Cardiovascular risk factors - also CRF, CVRFs and CRFs
- Cardiovascular risk factor
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CVRFs
Cardiovascular risk factors - also CVRF, CRF and CRFs Cerebrovascular risk factors -
CVRG
Caudal ventral respiratory group CONVERGE GLOBAL, INC. Covering - also COV and C -
CVRI
Coronary vascular resistance index Cerebrovascular resistance index -
CVRL
Computer Virus Research Lab CENTRAL VIRGINIA REGIONAL LIBRARY -
CVRLS
CHATTAHOOCHEE VALLEY REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
CVRR
Cumberland Valley Railroad -
CVRSS
Continuously Variable Road Sensing Suspenion -
CVRT
Combat Vehicle Reconnaissance Tracked -
CVRTD
Continuously Variable Real Time Damping -
CVRX
Locomotive and Tower Preservation Fund, Ltd. -
CVRY
Caddo Valley Railroad - also CVYR Caddo Valley Railroad Company - also CVYR -
CVRZ
Grand Trunk Western Railroad - also CNAZ, CVQ, DTI, DTIZ, DTS and DTSL -
CVRs
Contraceptive vaginal rings - also CVR Contract Vehicle Recovery Scheme Casing vapor recovery system Covers -
CVS
Constant Volume Sampler Chorionic villi sampling Computer Vision Syndrome Concurrent Versioning System Constant Volume Sampling Commercial Vessel Safety... -
CVSA
COMMERCIAL VEHICLE SAFETY ALLIANCE CREATIVE VISTAS, INC. Cyclic Vomiting Syndrome Association USA and Canada Caja de Valores SA Combat Vehicle Simulation... -
CVSA UK
Cyclic Vomiting Syndrome Association United Kingdom -
CVSD
Continuous Variable Slope Delta Continuously Variable Slope Delta Continuously Variable Slope Delta Modulation - also CVSM Continuous Variable Delta Modulation... -
CVSE
Cardiovascular side effects -
CVSEH
Correlated valence shell effective hamiltonian -
CVSELP
Codex Vector Sum Excited Linear Prediction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.