- Từ điển Viết tắt
CWS
- Cooling water system
- Community Water System
- Caution and Warning System
- Control Wheel Steering
- Caution and Warning Status
- Compressed Work Schedule
- Chemical Warfare Service
- Cell wall skeleton
- Church World Service
- Coal-water slurry
- Capsular warning syndrome
- Cambridge Worry Scale
- Cartographic workstation
- Cell walls - also CW
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CWSA
Canadian Wheelchair Sports Association Child Welfare Settlement Agreement -
CWSE
Common Weapon Support Equipment -
CWSF
Customer Waste Solidification Facility Chemical Waste Storage Facility -
CWSFPP
Commercial Waste and Spent Fuel Packaging Program -
CWSI
CiscoWorks for Switched Internetworks -
CWSIT
Caution and Warning System Integration Team -
CWSL
CENTRAL WEST END SAVINGS BANK, FSB -
CWSP
Certified Wireless Security Professional -
CWSRF
Clean Water State Revolving Fund -
CWSS
Community Water Supply Study Cold Weather Sleep System Cold water swimming stress -
CWST
Casella Waste Systems, Inc. -
CWSU
Caution and Warning Status Unit Center Weather Service Unit Condensate Water Servicing Unit Central Weather Service Unit -
CWSX
United States S Fabrication Division -
CWT
Centralized Waste Treatment Character Width Table Customer Wait Time Chemical Warfare Treaty Color word conflict test CALIFORNIA WATER SERVICE GROUP Carcass... -
CWT/IT
Compensated Work Therapy/Incentive Therapy -
CWTA
Captain Weapons Trials Assessment Canadian Wireless Telecommunications Association -
CWTAP
Child Welfare Training and Advancement Program -
CWTC
Chemical Waste Transportation Council -
CWTF
Cask Welding and Testing Facility -
CWTI
CLEAN WATER TECHNOLOGIES, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.